Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quý mến


[quý mến]
Love and esteem, cherish, be attached to
Quý mến các chiến sĩ
To love and esteem our combatants.



Love and esteem
Quý mến các chiến sĩ To love and esteem our combatants


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.